Thực đơn
Sogong-ro Các tuyến đường phụTên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Tổng chiều dài (m) | Xe cộ có thể đi lại được | Một chiều | Vị trí | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sogong-ro 1-gil | 51-1 Hoehyeon-dong 2-ga | 49-46 Hoehyeon-dong 2-ga | 106 | ✖ | ✖ | Jung-gu | Hoehyeon-dong |
Sogong-ro 3-gil | 60-7 Hoehyeon-dong 2-ga | 133-6 Hoehyeon-dong 1-ga | 267 | ● | ● | ||
Sogong-ro 4-gil | 33-1 Hoehyeon-dong 2-ga | San 1-38 Hoehyeon-dong 1-ga | 202 | ✖ | ✖ | Myeong-dong | |
Sogong-ro 6-gil | 27 Hoehyeon-dong 2-ga | 43-1 Namsan-dong 2-ga | 233 | ● | ✖ | ||
Sogong-ro 6ga-gil | 32-5 Hoehyeon-dong 2-ga | San 1-35 Hoehyeon-dong 1-ga | 221 | ● | ✖ | ||
Sogong-ro 6na-gil | 33-9 Hoehyeon-dong 2-ga | 42-16 Hoehyeon-dong 2-ga | 109 | ✖ | ✖ | ||
Sogong-ro 7-gil | 72-8 Hoehyeon-dong 2-ga | 60-17 Hoehyeon-dong 1-ga | 168 | ● | ● | Hoehyeon-dong |
Thực đơn
Sogong-ro Các tuyến đường phụLiên quan
Sogong-ro Sogong-dongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sogong-ro http://event.seoul.go.kr/snews/data/CN_MST/1966-16... http://event.seoul.go.kr/snews/data/CN_MST/%C1%A62... https://m1.juso.go.kr/gismap-new/MapIndex.do?code=...